Có 2 kết quả:

痀瘘 gōu lòu ㄍㄡ ㄌㄡˋ痀瘻 gōu lòu ㄍㄡ ㄌㄡˋ

1/2

Từ điển phổ thông

còng lưng

Từ điển phổ thông

còng lưng